Có 1 kết quả:
童山濯濯 tóng shān zhuó zhuó ㄊㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄛˊ
tóng shān zhuó zhuó ㄊㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treeless hill
(2) (fig.) bald head
(2) (fig.) bald head
Bình luận 0
tóng shān zhuó zhuó ㄊㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0